Trang chủ3830 • HKG
add
Kiddieland International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
259,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,06 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 8,49 Tr | -21,11% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 34,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 Tr | 15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -69,65% |
Tổng tài sản | 63,49 Tr | -26,73% |
Tổng nợ | 31,86 Tr | -30,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
131