Trang chủ3839 • TYO
add
ODK Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
542,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T JPY
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 312,00 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | -138,00 Tr | -21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,13 | -11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,00 Tr | -108,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 19,85% |
Tổng tài sản | 8,38 T | 7,49% |
Tổng nợ | 2,56 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,00 Tr | -21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
202