Trang chủ384470 • KOSDAQ
add
Coreline Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,71 T KRW
Số lượng trung bình
70,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,88 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | 37,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -429,67 | 26,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,91 T | -17,67% |
Tổng tài sản | 27,61 T | 50,27% |
Tổng nợ | 19,87 T | 344,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | 37,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | 14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 T | 434,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,67 Tr | -105,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,35 Tr | -434,77% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
105