Trang chủ3844 • TYO
add
Comture Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.058,00 ¥ - 2.081,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,00 ¥ - 2.531,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,84 T JPY
Số lượng trung bình
174,65 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 843,00 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 24,06 T | 10,46% |
Tổng nợ | 6,72 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
1.712