Trang chủ3847 • TYO
add
Pacific Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ¥
Phạm vi một năm
3.070,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T JPY
Số lượng trung bình
437,00
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 482,00 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,00 Tr | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 25,91% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 6,09% |
Tổng nợ | 2,44 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
638