Trang chủ3850 • TYO
add
NTT DATA INTRAMART CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.441,00 ¥ - 2.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.741,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T JPY
Số lượng trung bình
8,71 N
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 12,71% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -47,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,50 Tr | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 8,08% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 7,07% |
Tổng nợ | 4,01 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
474