Trang chủ3878 • HKG
add
Vicon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
870,33 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,94 Tr | -50,34% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -58,19% |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 81,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,14 Tr | 31,43% |
Tổng tài sản | 309,47 Tr | -15,11% |
Tổng nợ | 36,56 Tr | -63,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 N | -99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 N | 92,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,50 N | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,00 N | -120,36% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | -12,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22