Trang chủ3924 • TYO
add
R&D Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
667,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
632,00 ¥ - 959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T JPY
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 350,00 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,00 Tr | -26,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 18,91% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 4,80% |
Tổng nợ | 2,51 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1971
Trang web
Nhân viên
560