Trang chủ3930 • TYO
add
Hatena Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.054,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.032,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,00 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 488,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,50 Tr | 410,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 17,17% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 4,40% |
Tổng nợ | 609,00 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
207