Trang chủ3953 • TYO
add
Ohmura Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 910,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -26,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,50 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -4,44% |
Tổng nợ | 2,02 T | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1965
Trang web
Nhân viên
211