Trang chủ3963 • HKG
add
China Rongzhong Financial Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
88,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,13 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -245,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,58 | -293,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | -51,88% |
Tổng tài sản | 89,45 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 73,41 Tr | -31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -245,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | -165,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,50 N | 110,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,50 N | -45,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
127