Trang chủ3987 • TYO
add
Ecomott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
356,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 653,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T JPY
Số lượng trung bình
294,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,00 Tr | -28,52% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,33 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -64,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,00 Tr | -0,68% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 15,51% |
Tổng nợ | 1,72 T | 31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
140