Trang chủ3991 • TYO
add
Wantedly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 T JPY
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | 43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,61 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,50 Tr | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 22,16% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 17,09% |
Tổng nợ | 1,26 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | 43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
121