Trang chủ3997 • HKG
add
Telecom Service One Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | -899,00 N | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 | 10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -1.065,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 Tr | -6,29% |
Tổng tài sản | 78,11 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 9,17 Tr | -45,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,00 N | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,50 N | 160,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 3.465,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -544,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | 418,06% |
Dòng tiền tự do | -248,75 N | -130,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
101