Trang chủ39CN • FRA
add
Carver Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,42 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 2,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 Tr | -52,59% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -29.826,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,85 | -63.947,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,96 Tr | -33,59% |
Tổng tài sản | 727,53 Tr | -6,16% |
Tổng nợ | 695,26 Tr | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -29.826,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -131,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,14 Tr | 180,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,68 Tr | -142,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -119,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111