Trang chủ3REN • KLSE
add
3REN Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 87,61 Tr | — |
Tổng nợ | 21,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,78 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
334