Trang chủ4004 • TADAWUL
add
Dallah Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
154,60 SAR - 156,60 SAR
Phạm vi một năm
147,80 SAR - 194,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 T SAR
Số lượng trung bình
48,79 N
Tỷ số P/E
32,29
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,73 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 161,57 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 126,15 Tr | 27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 12,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 27,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,27 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,22 Tr | 45,38% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 8,01% |
Tổng nợ | 2,89 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,15 Tr | 27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,69 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,85 Tr | -111,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,65 Tr | 82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,19 Tr | 168,60% |
Dòng tiền tự do | -39,06 Tr | 24,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web