Trang chủ4006 • TADAWUL
add
Saudi Marketing Company (Frm Suprs) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,66 SAR - 23,84 SAR
Phạm vi một năm
20,90 SAR - 31,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SAR
Số lượng trung bình
124,51 N
Tỷ số P/E
45,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,15 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 121,95 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,26 Tr | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,18 Tr | 34,14% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 0,82% |
Tổng nợ | 1,66 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,11 Tr | 709,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,22 Tr | 0,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,53 Tr | -224,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,05 N | 104,10% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 93,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.865