Trang chủ4011 • TADAWUL
add
L'azurde Company for Jewelry SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,42 SAR - 14,70 SAR
Phạm vi một năm
12,92 SAR - 18,58 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
831,45 Tr SAR
Số lượng trung bình
140,16 N
Tỷ số P/E
68,21
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,92 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -129,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -127,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,20 Tr | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,97 Tr | 12,43% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 12,52% |
Tổng nợ | 1,60 T | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -129,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,63 Tr | -8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -121,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 87,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 Tr | 204,23% |
Dòng tiền tự do | -76,01 Tr | -251,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.777