Trang chủ4016 • TYO
add
MIT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 288,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 255,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | 70,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 60,26% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 16,25% |
Tổng nợ | 1,84 T | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 288,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
396