Trang chủ4046 • TYO
add
Osaka Soda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.804,00 ¥
Phạm vi một năm
1.412,00 ¥ - 2.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
237,38 T JPY
Số lượng trung bình
742,28 N
Tỷ số P/E
26,61
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,05 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 27,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 50,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,46 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 153,06 T | 4,52% |
Tổng nợ | 40,32 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 27,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1915
Trang web
Nhân viên
1.025