Trang chủ4051 • TYO
add
GMO Financial Gate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.490,00 ¥
Phạm vi một năm
5.330,00 ¥ - 11.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,12 T JPY
Số lượng trung bình
35,15 N
Tỷ số P/E
53,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 98,14% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -12,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,25 Tr | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 26,03% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 53,38% |
Tổng nợ | 8,32 T | 100,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
123