Trang chủ406820 • KOSDAQ
add
BeautySkin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.650,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 T KRW
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,19 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -173,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 | -200,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,85 Tr | -612,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | -38,78% |
Tổng tài sản | 77,93 T | -3,41% |
Tổng nợ | 40,73 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -173,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,11 Tr | 108,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,43 Tr | 79,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -681,75 Tr | -106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,32 Tr | -110,85% |
Dòng tiền tự do | 900,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
122