Trang chủ4075 • TYO
add
Brains Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
744,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
789,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
537,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T JPY
Số lượng trung bình
13,44 N
Tỷ số P/E
265,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,00 Tr | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -115,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,29 | -101,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,75 Tr | -447,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -8,96% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -0,28% |
Tổng nợ | 283,00 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -115,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
70