Trang chủ4083 • TADAWUL
add
United International Holding Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
188,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
183,00 SAR - 189,80 SAR
Phạm vi một năm
145,20 SAR - 200,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T SAR
Số lượng trung bình
180,73 N
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,11 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 57,42 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | 58,95 Tr | 11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,89 | -4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,33 T | — |
Tổng nợ | 1,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,95 Tr | 11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,47 Tr | -1.549,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -19,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,51 Tr | 343,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | 54,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
524