Trang chủ4097 • TYO
add
Koatsu Gas Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 819,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,07 T JPY
Số lượng trung bình
36,18 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,85 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | -36,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -39,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 T | -4,01% |
Tổng tài sản | 119,17 T | 4,56% |
Tổng nợ | 41,11 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | -36,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.896