Trang chủ4106 • TPE
add
Wellell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,40 NT$ - 25,00 NT$
Phạm vi một năm
23,90 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T TWD
Số lượng trung bình
347,76 N
Tỷ số P/E
26,51
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,95 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 232,65 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | -67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -66,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,24 Tr | -44,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,95 Tr | 20,54% |
Tổng tài sản | 3,18 T | -1,00% |
Tổng nợ | 763,76 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | -67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,09 Tr | -55,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,10 Tr | -391,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | 92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,64 Tr | -36,43% |
Dòng tiền tự do | -32,16 Tr | -146,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
535