Trang chủ4120 • TYO
add
Sugai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ¥ - 2.275,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
360,00
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 208,00 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -176,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 | -194,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -93,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,00 Tr | -18,15% |
Tổng tài sản | 10,45 T | -8,14% |
Tổng nợ | 3,26 T | -25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -176,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
182