Trang chủ4133 • TPE
add
Abnova Taiwan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,90 NT$ - 31,30 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TWD
Số lượng trung bình
760,90 N
Tỷ số P/E
31,02
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,43 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 33,30 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | -69,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -68,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,04 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 0,43% |
Tổng nợ | 77,20 Tr | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | -69,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | -254,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,00 N | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 97,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | -184,53% |
Dòng tiền tự do | -5,42 Tr | -213,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
190