Trang chủ4141 • TADAWUL
add
Al-Omran Industrial and Trading Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,40 SAR - 41,00 SAR
Phạm vi một năm
33,15 SAR - 48,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
487,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
76,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,76 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | -941,48 N | 65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 63,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,28 N | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | 1.090,86% |
Tổng tài sản | 217,11 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 60,91 Tr | -32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,48 N | 65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -124,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 Tr | -3.497,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 134,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -1.479,08% |
Dòng tiền tự do | -9,52 Tr | -213,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web