Trang chủ4164 • TADAWUL
add
Al Nahdi Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
119,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
118,60 SAR - 120,00 SAR
Phạm vi một năm
115,60 SAR - 156,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T SAR
Số lượng trung bình
90,83 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 675,15 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 182,19 Tr | -14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -21,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,63 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,65 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 15,27% |
Tổng nợ | 3,50 T | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,19 Tr | -14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 559,68 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,20 Tr | 27,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,24 Tr | -12,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,25 Tr | -37,21% |
Dòng tiền tự do | 367,46 Tr | 5,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.153