Trang chủ4173 • TYO
add
Wacul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T JPY
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,00 Tr | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 196,00 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,50 Tr | 16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -15,21% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 0,97% |
Tổng nợ | 933,00 Tr | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
74