Trang chủ418620 • KOSDAQ
add
E8ight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.080,00 ₩ - 39.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,92 T KRW
Số lượng trung bình
180,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,19 Tr | 84,38% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 58,05% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,88 | 29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 T | -55,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | 764,35% |
Tổng tài sản | 28,82 T | 287,06% |
Tổng nợ | 20,22 T | 63,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 T | 1.479,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,59 Tr | -129,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 636,46 Tr | 672,49% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
106