Trang chủ4191 • TADAWUL
add
Abdullah Sd Mhmmd b Mt fr Bkstrs Cmpny S
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,00 SAR - 35,60 SAR
Phạm vi một năm
25,30 SAR - 36,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
709,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
251,98 N
Tỷ số P/E
29,78
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,63 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 14,12 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 349,44 Tr | — |
Tổng nợ | 108,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | -68,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | 82,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -122,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | -82,60% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
241