Trang chủ4193 • TYO
add
Fabrica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T JPY
Số lượng trung bình
5,67 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 740,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,00 Tr | 9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 10,82% |
Tổng nợ | 1,62 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1994
Trang web
Nhân viên
193