Trang chủ41H • SGX
add
Blackgold Natural Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,77 Tr | 42,72% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 31,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,88 | 52,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 161,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,78 N | -52,57% |
Tổng tài sản | 12,97 Tr | 132,87% |
Tổng nợ | 24,68 Tr | 60,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 31,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,54 N | 111,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 N | 3,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,32 N | -122,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,61 N | -166,86% |
Dòng tiền tự do | 34,73 N | -98,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
75