Trang chủ4220 • TYO
add
Riken Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.001,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
996,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,22 T JPY
Số lượng trung bình
69,22 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,012%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,03 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | -34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,35 T | -0,64% |
Tổng tài sản | 117,34 T | 0,09% |
Tổng nợ | 41,50 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | -34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.904