Trang chủ4221 • TYO
add
Okura Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.941,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Phạm vi một năm
2.281,00 ¥ - 3.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,18 T JPY
Số lượng trung bình
140,15 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 3,77% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | 25,96% |
Tổng tài sản | 106,73 T | 9,77% |
Tổng nợ | 42,29 T | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.904