Trang chủ4235 • TYO
add
Ultrafabrics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
864,00 ¥ - 891,00 ¥
Phạm vi một năm
772,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 T JPY
Số lượng trung bình
38,47 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -79,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 934,00 Tr | -39,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -26,15% |
Tổng tài sản | 35,54 T | -2,75% |
Tổng nợ | 19,51 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 59,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,00 Tr | -157,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -148,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,00 Tr | -132,65% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -9,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
328