Trang chủ4243 • TYO
add
Nix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
729,00 ¥ - 729,00 ¥
Phạm vi một năm
636,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 421,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 4.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 5.077,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,50 Tr | -24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 12,75% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 2,55% |
Tổng nợ | 1,63 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 4.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1949
Trang web
Nhân viên
157