Trang chủ424760 • KOSDAQ
add
Bellock Inc
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
834,00 ₩ - 879,00 ₩
Phạm vi một năm
673,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T KRW
Số lượng trung bình
215,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | — |
Thu nhập ròng | -191,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,07 T | — |
Tổng tài sản | 33,66 T | — |
Tổng nợ | 10,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
94