Trang chủ4247 • TYO
add
Poval Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.126,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,012%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,00 Tr | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -49,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | -35,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,00 Tr | -30,92% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 0,63% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -49,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
196