Trang chủ4260 • TADAWUL
add
United International Trnsprttn Cmpny SJS
Giá đóng cửa hôm trước
80,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
79,80 SAR - 83,00 SAR
Phạm vi một năm
71,30 SAR - 98,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T SAR
Số lượng trung bình
154,72 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,82 Tr | 37,05% |
Chi phí hoạt động | 58,38 Tr | 117,16% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,96 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,72 Tr | 105,06% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 72,65% |
Tổng nợ | 2,24 T | 117,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,43 Tr | -180,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,49 Tr | 690,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,42 Tr | 261,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,48 Tr | 200,66% |
Dòng tiền tự do | -115,89 Tr | -177,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1978
Trang web