Trang chủ4260 • TYO
add
Hybrid Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
489,00 ¥ - 497,00 ¥
Phạm vi một năm
382,00 ¥ - 627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
24,28 N
Tỷ số P/E
111,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,00 Tr | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -206,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | -218,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,00 Tr | -113,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 4,86% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 5,69% |
Tổng nợ | 1,79 T | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -206,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -91,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | -157,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 Tr | 376,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 Tr | -129,41% |
Dòng tiền tự do | 142,62 Tr | 76,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
539