Trang chủ4265 • TYO
add
Institution For A Global Society Corp
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
274,00 ¥ - 644,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T JPY
Số lượng trung bình
46,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -59,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,51 | -81,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,00 Tr | -45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,00 Tr | -30,93% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -0,60% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -59,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
54