Trang chủ4286 • TYO
add
CL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
709,00 ¥ - 714,00 ¥
Phạm vi một năm
636,00 ¥ - 1.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T JPY
Số lượng trung bình
44,15 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,25 T | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -76,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,00 Tr | -41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 27,94 T | 33,14% |
Tổng nợ | 16,04 T | 74,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -76,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -924,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 Tr | -51,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 T | 1.556,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 T | 1.814,00% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | -1.031,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
628