Trang chủ4298 • TYO
add
Proto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ¥ - 1.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,90 T JPY
Số lượng trung bình
29,42 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 3,21% |
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -47,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -47,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,22 T | 11,81% |
Tổng tài sản | 69,74 T | 8,70% |
Tổng nợ | 21,38 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -47,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.523