Trang chủ42D • SGX
add
NauticAWT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,30 N | — |
Chi phí hoạt động | 410,70 N | 573,08% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -693,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,81 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,69 N | -14,38% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | -29,98% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 63,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -693,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,26 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,01 N | -128,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,52 N | -14.222,80% |
Dòng tiền tự do | -352,60 N | -824,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
77