Trang chủ4304 • TYO
add
Estore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.924,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T JPY
Số lượng trung bình
58,11 N
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 20,84% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -4,52% |
Tổng tài sản | 12,40 T | -1,26% |
Tổng nợ | 9,00 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
284