Trang chủ4319 • TYO
add
TAC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ¥ - 214,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Số lượng trung bình
39,51 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -4,81% |
Thu nhập ròng | 380,32 Tr | 322,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 306,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,63 Tr | 162,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 4,42% |
Tổng tài sản | 21,23 T | -0,67% |
Tổng nợ | 14,84 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,32 Tr | 322,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
550